🌟 뿌리(가) 깊다

1. 굳게 자리 잡을 만큼 생긴 지 오래 되다.

1. BẮT RỄ SÂU, BÁM RỄ SÂU: Sinh ra đã lâu đến mức chiếm được chỗ một cách chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리의 아들 선호 사상은 뿌리가 깊다.
    Our son preference ideas are deep-rooted.
  • Google translate 우리 부모님은 시대의 변화에 맞지 않게 너무 보수적이셔.
    My parents are too conservative to suit the changes of the times.
    Google translate 뿌리 깊은 보수적 사고가 완전히 바뀌기는 어렵지.
    Deep-rooted conservative thinking is hard to change completely.

뿌리(가) 깊다: be deep-rooted,根深い。根強い,être profondément enraciné,ser profunda la raíz,يكون أصل شيء عميقا,гүн гүнзгий, ул үндэс гүн бат,bắt rễ sâu, bám rễ sâu,(ป.ต.)รากลึก ; ฝังแน่น, ฝังรากลึก,,глубоко укоренившийся; закоренелый; устарелый; застарелый,根深蒂固;根子深,

💕Start 뿌리가깊다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67)